Ngay khi kết nối thành công với điện thoại của bạn, SYNC®4 trên Everest Thế hệ Mới sẵn sàng làm theo yêu cầu của bạn chỉ với một nút bấm hay một câu khẩu lệnh.
Với công nghệ kết nối đám mây và phần cứng mạnh mẽ, hệ thống SYNC®4 sẽ mang đến những trải nghiệm thú vị với khả năng kết nối không dây với điện thoại thông minh và điều khiển bằng giọng nói, giúp bạn có thể điều khiển một số chức năng xe dễ dàng và tiện lợi.
Hướng dẫn sử dụng tính năng điều khiển giọng nói trên SYNC®4
Đầu tiên, bạn cần kích hoạt chế độ điều khiển bằng giọng nói trên SYNC®4 bằng cách nhấn vào nút biểu tượng điều khiển bằng giọng nói, ở cụm phím bên phải trên vô lăng hoặc dùng tính năng kích hoạt chế độ điều khiển giọng nói thông qua khẩu lệnh.
Bạn có thể bật tính năng này bằng cách truy cập cài đặt hệ thống SYNC®4 – và lựa chọn một trong các khẩu lệnh kích hoạt như “OK Ford” hay “Hello Ford”…
- Ấn vào nút Vehicle (Phương tiện) trên góc trái màn hình SYNC®4
- Nhấn Setting (cài đặt)
- Nhấn nút Ford Assistant (Trợ lý Ford)
- Bật tính năng “Listen for Wake Word” (Kích hoạt bằng khẩu lệnh)
- Chọn một trong các khẩu lệnh:
- Ok Ford (mặc định)
- OK, FordPass
- OK, Ford SYNC
- Hello Ford
Một vài ví dụ câu lệnh cơ bản
Câu lệnh điều khiển
|
Kết quả
|
Start over
|
Hệ thống khởi động lại chế độ chờ nhận lệnh
|
Cancel
|
Hệ thống sẽ kết thúc chế độ chờ nhận lệnh
|
Next page
|
Hệ thống chuyển sang trang lệnh tiếp theo
|
Previous
|
Hệ thống chuyển sang trang lệnh trước đó
|
Help
|
Hệ thống sẽ hiển thị danh sách câu lệnh mà bạn có thể sử dụng tại thời điểm hiện tại
|
Một số câu lệnh kích hoạt hệ thống giải trí
Bạn nói
|
Kết quả
|
Play (Artist/Genre/Track/Album/Playlist/audiobook/podcast/device name)
|
Hệ thống bật những bản nhạc/hình thức giải trí mà bạn chọn
|
Show music by (artist)
|
Hệ thống hiển thị danh mục âm nhạc theo tên nghệ sĩ
|
Search for (artist/audiobook/podcast/album)
|
Hệ thống thực hiện tìm kiếm theo yêu cầu của bạn
|
Set the station to <station frequency number>
|
Hệ thống chuyển bật Radio sang kênh có tần số…
|
Set the station to <station name>
|
Hệ thống chuyển bật kênh Radio theo tên kênh đã lưu
|
Một số ví dụ câu lệnh điều khiển điều hòa
Bạn nói
|
Kết quả
|
I am hot
|
Hệ thống sẽ gợi ý lệnh điều khiển hệ thống điều hoà
|
I am cold
|
Hệ thống sẽ gợi ý lệnh điều khiển hệ thống điều hoà
|
Set the temperature to [desired temperature]
|
Chỉnh điều hoà về nhiệt độ yêu cầu
|
Set to the highest temperature
|
Hệ thống sẽ đặt ở mức nhiệt độ cao nhất có thể
|
Set to the lowest temperature
|
Hệ thống sẽ đặt ở mức nhiệt độ thấp nhất có thể
|
Một số ví dụ câu lệnh gọi điện thoại
Bạn nói
|
Kết quả
|
Pair a phone
|
Hệ thống bắt đầu ghép nối điện thoại và xe
|
Call <name>
|
Hệ thống kết nối điện thoại với người có tên tương ứng trong danh bạ điện thoại
|
Dial <number>
|
Hệ thống quay số điện thoại yêu cầu
|
Read my message from <name>
|
Hệ thống đọc tin nhắn gần nhất từ người được yêu cầu
|
Một số ví dụ câu lệnh về Ứng dụng
Bạn nói
|
Kết quả
|
Mobile Apps
|
Hệ thống sẽ nhắc bạn đọc tên của ứng dụng mà bạn muốn khởi động trên hệ thống
|
List Mobile Apps
|
Hệ thống sẽ hiển thị danh sách tất cả các Ứng dụng điện thoại hiện có
|
Find Mobile Apps
|
Hệ thống sẽ tìm kiếm và kết nối với ứng dụng tương thích trên thiết bị di động của bạn
|
Open <app name>
|
Hệ thống sẽ mở ứng dụng theo tên
|
Close <app name>
|
Hệ thống sẽ đóng ứng dụng theo tên |